แปล​ความหมาย​อัลกุรอาน​ - คำแปลภาษาเวียดนาม - หะซัน อับดุลกะรีม

Al-Qari-'ah

external-link copy
1 : 101

ٱلۡقَارِعَةُ

Al-Qari'ah. info
التفاسير:

external-link copy
2 : 101

مَا ٱلۡقَارِعَةُ

Al-Qari'ah là gì? info
التفاسير:

external-link copy
3 : 101

وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا ٱلۡقَارِعَةُ

Và điều gì cho Ngươi (Muhammad) biết Al-Qari'ah là gì? info
التفاسير:

external-link copy
4 : 101

يَوۡمَ يَكُونُ ٱلنَّاسُ كَٱلۡفَرَاشِ ٱلۡمَبۡثُوثِ

Đó là Ngày mà nhân loại sẽ như bươm bướm bay tán loạn; info
التفاسير:

external-link copy
5 : 101

وَتَكُونُ ٱلۡجِبَالُ كَٱلۡعِهۡنِ ٱلۡمَنفُوشِ

Và những quả núi sẽ (bắn tung) như cụm lông cừu được chải ra; info
التفاسير:

external-link copy
6 : 101

فَأَمَّا مَن ثَقُلَتۡ مَوَٰزِينُهُۥ

Bởi thế, đối với ai mà bàn cân (chứa việc thiện tốt và ngoan đạo) nặng, info
التفاسير:

external-link copy
7 : 101

فَهُوَ فِي عِيشَةٖ رَّاضِيَةٖ

Thì sẽ hưởng một đời sống hài lòng và thỏa nguyện. info
التفاسير:

external-link copy
8 : 101

وَأَمَّا مَنۡ خَفَّتۡ مَوَٰزِينُهُۥ

Và đối với ai mà bàn cân (chứa việc thiện tốt và ngoan đạo) nhẹ, info
التفاسير:

external-link copy
9 : 101

فَأُمُّهُۥ هَاوِيَةٞ

Thì nhà ở của y sẽ là Hawiyah. info
التفاسير:

external-link copy
10 : 101

وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا هِيَهۡ

Và điều gì cho Ngươi biết Hawiyah là gì? info
التفاسير:

external-link copy
11 : 101

نَارٌ حَامِيَةُۢ

(Đó là) Lửa ngọn cháy dữ dội! info
التفاسير: