የቅዱስ ቁርዓን ይዘት ትርጉም - የቬትናምኛ ቋንቋ ትርጉም - ሩዋድ የትርጉም ማዕከል

external-link copy
41 : 20

وَٱصۡطَنَعۡتُكَ لِنَفۡسِي

“TA đã chọn Ngươi cho công việc rao truyền Bức Thông Điệp của TA.” info
التفاسير: