クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - ルゥワード翻訳事業センター

Al-'Adiyat

external-link copy
1 : 100

وَٱلۡعَٰدِيَٰتِ ضَبۡحٗا

Thề bởi những con chiến mã hùng hậu ra trận. info
التفاسير:

external-link copy
2 : 100

فَٱلۡمُورِيَٰتِ قَدۡحٗا

Với những móng chân bắn ra tia lửa. info
التفاسير:

external-link copy
3 : 100

فَٱلۡمُغِيرَٰتِ صُبۡحٗا

Tấn công vào lúc bình minh. info
التفاسير:

external-link copy
4 : 100

فَأَثَرۡنَ بِهِۦ نَقۡعٗا

Làm tung bụi mịt mù. info
التفاسير:

external-link copy
5 : 100

فَوَسَطۡنَ بِهِۦ جَمۡعًا

Đồng loạt xông thẳng vào lòng quân địch. info
التفاسير: