クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

external-link copy
6 : 93

أَلَمۡ يَجِدۡكَ يَتِيمٗا فَـَٔاوَىٰ

Há Ngài đã không thấy Ngươi mồ côi nên đã ban cho một chỗ nương tựa? info
التفاسير: