クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

external-link copy
36 : 79

وَبُرِّزَتِ ٱلۡجَحِيمُ لِمَن يَرَىٰ

hỏa ngục sẽ được phô bày cho người nào nhìn thấy, info
التفاسير: