クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

external-link copy
11 : 69

إِنَّا لَمَّا طَغَا ٱلۡمَآءُ حَمَلۡنَٰكُمۡ فِي ٱلۡجَارِيَةِ

Chính TA đã chuyên chở các ngươi trôi nổi khi nước dâng quá mức. info
التفاسير: