クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

external-link copy
21 : 51

وَفِيٓ أَنفُسِكُمۡۚ أَفَلَا تُبۡصِرُونَ

Và nơi bản thân của các ngươi. Thế các ngươi không nhìn thấy ư? info
التفاسير: