クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

external-link copy
20 : 50

وَنُفِخَ فِي ٱلصُّورِۚ ذَٰلِكَ يَوۡمُ ٱلۡوَعِيدِ

Và tiếng Còi sẽ được hụ lên: Đấy là Ngày của đã được hứa. info
التفاسير: