クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

external-link copy
46 : 25

ثُمَّ قَبَضۡنَٰهُ إِلَيۡنَا قَبۡضٗا يَسِيرٗا

Rồi TA kéo thu nó về hướng của TA một cách dễ dàng. info
التفاسير: