クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim

Al-'Adiyat

external-link copy
1 : 100

وَٱلۡعَٰدِيَٰتِ ضَبۡحٗا

Thề bởi các con chiến mã chạy hùng hậu xông trận (tấn công địch); info
التفاسير:

external-link copy
2 : 100

فَٱلۡمُورِيَٰتِ قَدۡحٗا

Bởi thế (móng chân của chúng) làm bắn ra tia lửa; info
التفاسير:

external-link copy
3 : 100

فَٱلۡمُغِيرَٰتِ صُبۡحٗا

Rồi tấn công vào buổi hừng sáng; info
التفاسير:

external-link copy
4 : 100

فَأَثَرۡنَ بِهِۦ نَقۡعٗا

Rồi làm tung bụi mịt mù; info
التفاسير:

external-link copy
5 : 100

فَوَسَطۡنَ بِهِۦ جَمۡعًا

Và chúng xông thẳng vào lòng (quân địch); info
التفاسير: