《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。

external-link copy
14 : 96

أَلَمۡ يَعۡلَم بِأَنَّ ٱللَّهَ يَرَىٰ

Há y không biết rằng Allah Hằng thấy (tất cả). info
التفاسير: