《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。

external-link copy
6 : 78

أَلَمۡ نَجۡعَلِ ٱلۡأَرۡضَ مِهَٰدٗا

Há TA đã không làm trái đất như một chiếc giường, info
التفاسير: