《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。

external-link copy
23 : 50

وَقَالَ قَرِينُهُۥ هَٰذَا مَا لَدَيَّ عَتِيدٌ

Và người bạn đồng hành của y thưa: “Đây (hồ sơ) của y có sẵn nơi bề tôi!” info
التفاسير: