《古兰经》译解 - 越南语翻译 - 哈桑·阿布杜·凯里姆。

external-link copy
122 : 11

وَٱنتَظِرُوٓاْ إِنَّا مُنتَظِرُونَ

“Và hãy đợi xem, bọn Ta cũng sẽ chờ đợi (như các người).” info
التفاسير: