د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژباړه - رواد الترجمة مرکز

external-link copy
14 : 74

وَمَهَّدتُّ لَهُۥ تَمۡهِيدٗا

Và (TA) trải (mọi thứ) suôn sẻ cho y (trong cuộc sống). info
التفاسير: