د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژباړه - رواد الترجمة مرکز

external-link copy
46 : 15

ٱدۡخُلُوهَا بِسَلَٰمٍ ءَامِنِينَ

(Họ được nghinh đón với lời): "Hãy vào (Thiên Đàng) một cách bình yên và an toàn!” info
التفاسير: