د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژباړه - رواد الترجمة مرکز

external-link copy
19 : 15

وَٱلۡأَرۡضَ مَدَدۡنَٰهَا وَأَلۡقَيۡنَا فِيهَا رَوَٰسِيَ وَأَنۢبَتۡنَا فِيهَا مِن كُلِّ شَيۡءٖ مَّوۡزُونٖ

Và trái đất, TA đã trải rộng nó (như một tấm thảm) và đã đặt lên nó những ngọn núi vững chắc, và TA cho mọc lên trên nó đủ loại cây cối một cách cân bằng theo định lượng. info
التفاسير: