د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر في تفسیر القرآن الکریم ژباړه.

external-link copy
6 : 78

أَلَمۡ نَجۡعَلِ ٱلۡأَرۡضَ مِهَٰدٗا

Chẳng lẽ TA đã không làm cho trái đất bằng phẳng như một tấm thảm ư? info
التفاسير:
په دې مخ کې د ایتونو د فایدو څخه:
• إحكام الله للخلق دلالة على قدرته على إعادته.
* Các giáo lý của Allah áp đặt cho tạo hóa chứng minh việc Ngài toàn năng phục sinh. info

• الطغيان سبب دخول النار.
* Vượt quá mức giới hạn là nguyên nhân sa vào Hỏa Ngục. info

• مضاعفة العذاب على الكفار.
* Người phủ nhận đức tin sẽ chịu hình phạt đau đớn. info